HIỂN THỊ (-) |
Color |
Wide Colour |
Kích thước màn hình (inch) |
42″(105cm) |
Độ phân giải |
1920×1080 |
Hệ thống đèn nền |
Direct |
Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số |
DVB-T2 |
Hệ thống nhận tín hiệu analog |
PAL-B/G, -D/K, -I, SECAM-B/G, -D/K, -K/K1, |
Hệ màu TV |
PAL, PAL 60, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
HÌNH ẢNH TV (-) |
Kiểm soát đèn nền – Active Backlight |
Có |
Chức năng giảm nhiễu |
Có |
Tăng cường tín hiệu Antenna |
Có |
ÂM THANH (-) |
Công suất loa |
7.5 w x 2 |
Âm thanh Surround |
Có (Original Surround) |
Giải mã âm thanh- Decoder |
Dolby Audio |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) |
Bộ xử lý |
Quadcore |
Powered by AndroidTM |
Android TV 9.0 |
Duyệt Web – Web Browser |
Có (Puffin TV) |
Kho ứng dụng – App Store |
Có |
Ứng dụng Video Streaming |
Youtube/Netflix |
TIỆN ÍCH (-) |
Xem từ ngõ USB |
Phim/Hình ảnh/Nghe nhạc |
Kết nối ổ cứng ngoài – External HDD ready |
Có |
SleepTimer |
Có |
Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) |
15 languages: English, Simplified Chinese, Traditional Chinese TW / HK , Arabic, Thai, Vietnamese, Indonesian, French, Portuguese, Hebrew, Hindi,Persian, Russian, B.Melayu |
e-Manual |
Có |
E-POP |
Có |
KẾT NỐI (-) |
Ngõ vào Video (Video In) |
1 |
Ngõ vào HDMI |
3 |
Analogue Audio out |
1(φ3.5) |
Cổng USB |
2 |
Headphone |
1 (Share with Audio Out) |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) |
Có |
Bluetooth |
In-out |
Ethernet LAN |
Có |
THÔNG SỐ KHÁC (-) |
Nguồn điện (V-Hz) |
AC 110 – 240V, 50 / 60Hz |
Điện năng tiêu thụ (W) |
88W |
Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) |
956 x 569 x 81 |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) |
956 x 646 x 248 |
Trọng lượng không chân (kg) |
7.7 |
Trọng lượng có chân (kg) |
7.9 |
Reviews
There are no reviews yet.