Description
Lọc sạch không khí xung quanh bạn
LG PuriCare™ Lọc sạch không khí xung quanh bạn, từ mọi hướng, dù bạn đặt máy ở đâu
Quạt trực tiếp
Quạt trực tiếp 360 độ
Cánh quạt được thiết kế hình răng cưa để giảm lực cản không khí cho hiệu quả lọc khí mạnh mẽ hơn
*Áp dụng công nghệ quạt máy bay dùng cho chiếc Boing 747 được phát triển bởi NASA (Cục Quản trị Không Gian và Hàng Không Quốc gia) vào quạt trực tiếp 360 độ.
Chế độ Clean Booster
Tăng cường làm sạch
Bộ đẩy không khí sạch Clean Booster cung cấp không khí sạch đi xa hơn (lên đến 7.5m), làm sạch nhanh hơn 24% và đảm bảo phân bố khí sạch đều khắp căn phòng
*Dựa trên thí nghiệm của LG, giảm 90% nồng độ bụi so với giai đoạn đầu, 259 ㎡, hoạt động gió tăng cường AS309DWA, nhanh hơn 24% (16 phút 30 giây) khi chế độ Làm sạch tăng cường hoạt động so với khi chế độ Làm sạch tăng cường không hoạt động.
*Ngày thử nghiệm: Tháng 2 năm 2019
*Tổ chức thử nghiệm: LG Electronics
*Đối tượng thử nghiệm: Máy lọc không khí LG Electronics (AS309DWA)
*Điều kiện thử nghiệm: Hoạt động gió tăng cường, 259 ㎥ (9,8 x 9,8 x 2,7 m)
*Phương pháp thử nghiệm: Đo tốc độ gió bằng máy đo gió (KANOMAX Anemomaster Model 6115) ở khoảng cách 7,5 m từ sản phẩm – Đo hiệu suất loại bỏ bụi mịn bằng bộ đếm hạt (Grimm OPC model 1.109) sử dụng các hạt thử nghiệm có đường kính hạt 0,3 μm ở một khoảng cách nhất định từ sản phẩm (So sánh Chế độ Làm sạch tăng cường và Chế độ Làm sạch kép)
*Kết quả thử nghiệm: Đo tốc độ gió 0,25 m/s ở khoảng cách 7,5 m từ sản phẩm. Làm sạch nhanh hơn 24% khi ở chế độ Làm sạch tăng cường
*Dựa trên các phép đo trong phòng thí nghiệm và có thể khác trong môi trường sản xuất.
*Ngày thử nghiệm: Tháng 2 năm 2019
*Tổ chức thử nghiệm: LG Electronics
*Đối tượng thử nghiệm: Máy lọc không khí LG Electronics (AS309DWA)
*Điều kiện thử nghiệm: Hoạt động gió tăng cường, 259 ㎥ (9,8 x 9,8 x 2,7 m)
*Phương pháp thử nghiệm: Đo tốc độ gió bằng máy đo gió (KANOMAX Anemomaster Model 6115) ở khoảng cách 7,5 m từ sản phẩm – Đo hiệu suất loại bỏ bụi mịn bằng bộ đếm hạt (Grimm OPC model 1.109) sử dụng các hạt thử nghiệm có đường kính hạt 0,3 μm ở một khoảng cách nhất định từ sản phẩm (So sánh Chế độ Làm sạch tăng cường và Chế độ Làm sạch kép)
*Kết quả thử nghiệm: Đo tốc độ gió 0,25 m/s ở khoảng cách 7,5 m từ sản phẩm. Làm sạch nhanh hơn 24% khi ở chế độ Làm sạch tăng cường
*Dựa trên các phép đo trong phòng thí nghiệm và có thể khác trong môi trường sản xuất.
Hệ thống đa bộ lọc
Hệ thống lọc 6 bước mạnh mẽ
Hệ thống lọc 6 bước giúp loại bỏ vi khuẩn/vi rút, bụi bẩn, chất gây dị ứng, mùi khó chịu, tác nhân gây bệnh và khí độc hại.
Màng lọc Safeplus
Màng lọc khử mùi
-
Màng lọc Safeplus
Loại bỏ vi khuẩn, vi rút, bụi bẩn và chất gây dị ứng. – Diệt khuẩn 99,9% / Diệt vi rút 99,9% – Loại bỏ bụi bẩn – Loại bỏ 99,999% bụi siêu siêu mịn PM 0.01 – Loại bỏ chất gây dị ứng (mạt bụi, mốc)
-
Màng lọc khử mùi
Loại bỏ khí độc hai.
– Loại bỏ mùi khó chịu (Acetan, Amoniac (NH3), Axit acetic)
_ Loại bỏ hợp chất độc hại (formadehyde, toluen)
_ Loại bỏ khí độc (SO2, NO2)
*Diệt khuẩn 99,9% (‘20.4.3) ①Thử nghiệm bởi KTR(Viện Nghiên cứu & Thử nghiệm Hàn Quốc). ②Vi khuẩn thử nghiệm: tụ cầu S.aureus, vi khuẩn E.coli và trực khuẩn mủ xanh Pseudomonas aeruginosa..③Phương pháp thử nghiệm: ISO 20743 (Đo khả năng kháng khuẩn của sản phẩm làm từ vải).
*Loại bỏ virút 99,9% (‘20.4.14).①Thử nghiệm bởi trường Cao học Sức khỏe Seoul. ②Vi khuẩn thử nghiệm: Virút viêm gan chuột (MHV; vi rút corona ở chuột) (một đại diện của virút corona lây nhiễm ở người). ③Phương pháp thí nghiệm: ISO 20743.
*Loc bụi 99,999%: Thử nghiệm bởi KCL, Phòng thí nghiệm hợp chuẩn Hàn Quốc. Loại bỏ 99,999% bụi siêu siêu mịn 0.01µm trong 60 phút sau khi khởi động chế độ clean booster trong 20 phút. Sản phẩm: PuriCare™ AS309DWA Điều kiện thí nghiệm: phòng 30m²
*Loại bỏ virút 99,9% (‘20.4.14).①Thử nghiệm bởi trường Cao học Sức khỏe Seoul. ②Vi khuẩn thử nghiệm: Virút viêm gan chuột (MHV; vi rút corona ở chuột) (một đại diện của virút corona lây nhiễm ở người). ③Phương pháp thí nghiệm: ISO 20743.
*Loc bụi 99,999%: Thử nghiệm bởi KCL, Phòng thí nghiệm hợp chuẩn Hàn Quốc. Loại bỏ 99,999% bụi siêu siêu mịn 0.01µm trong 60 phút sau khi khởi động chế độ clean booster trong 20 phút. Sản phẩm: PuriCare™ AS309DWA Điều kiện thí nghiệm: phòng 30m²
Bộ phát ion LG
Bảo vệ sức khỏe gia đình bạn
Bộ phát ion làm giảm các vi khuẩn và vi rút gây hại, bảo vệ sức khỏe gia đình bạn
*Thử nghiệm bởi Đại học Auburn, Hoa Kì: Tiêu diệt 98% vi khuẩn Salmonella, 81.2% vi khuẩn ruột Campylobacter, 96.1% tác nhân dây dị ứng 4.
*Kết quả có thể khác nhau tùy vào môi trường thử nghiệm.
*Thử nghiệm bởi Đại học quốc gia Seoul: Tiêu diện 99% Tụ cầu vàng MRSA trong 10 phút, 95% phế cầu khuẩn S. pneumoniae trong 30 phút, 96% vi rút Adeno trong 60 phút, 96% vi rút H1N1 trong 120 phút. Kết quả có thể khác nhau tùy vào môi trường thử nghiệm.
*Kết quả có thể khác nhau tùy vào môi trường thử nghiệm.
*Thử nghiệm bởi Đại học quốc gia Seoul: Tiêu diện 99% Tụ cầu vàng MRSA trong 10 phút, 95% phế cầu khuẩn S. pneumoniae trong 30 phút, 96% vi rút Adeno trong 60 phút, 96% vi rút H1N1 trong 120 phút. Kết quả có thể khác nhau tùy vào môi trường thử nghiệm.
Cảm biến và hiển thị thông minh
Dễ dàng kiểm soát chất lượng không khí
Dễ dàng theo dõi và nhận biết tình trạng không khí trong nhà với màn hình hiển thị chất lượng không khí theo màu sắc dựa trên hệ thống cảm biến PM 1.0
*Máy lọc không khí Puricare tự động nhận biết chất lượng không khí trong phòng và hiển thị thành màu sắc: đỏ, cam, vàng hoặc xanh lá. Màu đỏ thể hiện chất lượng không khí tệ nhất và màu xanh lá thể hiện chất lượng không khí tốt nhất.
Ứng dụng LG ThinQ™
Điều khiển máy lọc không khí mọi lúc mọi nơi với ứng dụng LG ThinQ™
Sử dụng ứng dụng LG ThinQ™ để bật máy lọc không khí từ xa và tận hưởng không khí trong lành ngay khi về nhà – ngay cả trong những ngày ô nhiễm nhất.
TÓM LƯỢC
-
- CÔNG NGHỆ UVNANO
- Không
-
- LOẠI BỎ BỤI MỊN
- Có (PM0.01)
-
- KÍCH THƯỚC (MM)
- 376x376x1073
-
- TRỌNG LƯỢNG (KG)
- 19
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN.
-
- Diện tích sử dụng (㎡)
- 100
- Cánh quạt (Nguyên liệu thô)
- –
-
- Động cơ
- –
- Công suất đầu vào (W)
- 70
-
- Nguồn điện (V/Hz)
- –
- Mức nạp môi chất lạnh (g)
- –
-
- Thể tích không khí (CMM)
- –
- Thể tích không khí (Chế độ làm mát) (Tăng cường/10 bước, CMM)
- –
-
- Thể tích không khí (Cao/Thấp, CFM)
- –
- Thể tích không khí (Cao/Thấp, CMM)
- –
-
- Thể tích không khí (LPM)
- –
- Thể tích không khí (Chế độ ấm) (10 bước/1 bước, CMM)
- –
-
- Khay hứng nước (Kích thước / Đầy, l)
- –
- Kích thước khay hứng nước (l)
- –
-
- CADR (CMH)
- 779
- CADR (CMM)
- –
-
- Điều khiển trung tâm
- –
- Màu sắc
- Trắng
-
- Loại máy nén
- –
- Hút ẩm (l/ngày)
- –
-
- Hút ẩm (l/ngày) -26,7°C/RH60%
- –
- Hút ẩm (l/ngày) -30°C/RH80%
- –
-
- Hiển thị (Phương pháp)
- –
- Hiệu suất năng lượng
- –
-
- Thiết kế bên ngoài
- –
- Loại động cơ quạt
- –
-
- Lượng tạo ẩm (Tối đa, cc/giờ)
- –
- Phương pháp tạo ẩm
- –
-
- Mẫu bộ dụng cụ lắp đặt
- –
- Động cơ cách nhiệt
- –
-
- Công suất động cơ (W)
- –
- Độ ồn (Chế độ làm mát, Tăng cường/10 bước/1 bước) (dB)
- –
-
- Độ ồn (Cao/Thấp, dB)
- 54/20
- Độ ồn (Tăng cường / 10 / Ngủ) (dB)
- –
-
- Độ ồn (Chế độ ấm, 10 bước/1 bước) (dB)
- –
- Độ ồn (1/2/3/4 bước, dB)
- –
-
- Công suất đầu vào (Chế độ làm mát) (10 bước / Tăng cường, W)
- –
- Công suất đầu vào (Chế độ ấm, W)
- –
-
- Công suất đầu vào (Khi chức năng bổ sung tắt, W)
- –
- Điện áp định mức
- –
-
- Loại môi chất làm lạnh
- –
- RPM (1/2/3/4 bước)
- –
-
- Giá trị dịch vụ (CMM/W)
- –
NĂNG LƯỢNG
-
- Phân loại hiệu suất năng lượng
- –
TÍNH NĂNG
-
- Làm sạch 360˚
- –
- Tùy chọn luồng không khí
- –
-
- Bàn chải tự động
- –
- Tự động làm sạch
- –
-
- Hút ẩm tự động
- –
- Chế độ gió tự động
- –
-
- Hệ thống tan băng tự động
- –
- Sấy khô tự động
- –
-
- Điều khiển tạo độ ẩm tự động
- –
- Hệ thống ngắt tự động
- –
-
- Chế độ trẻ em
- Có
- Pin
- –
-
- Thời gian sạc pin
- –
- Chỉ báo khay hứng nước đầy
- –
-
- Đèn khay hứng nước
- –
- Hướng nạp khay hứng nước
- –
-
- Khóa trẻ em
- Có
- Phát hiện CO₂
- –
-
- Thoát nước liên tục
- –
- Chế độ khuếch tán
- –
-
- Bánh xe lăn thuận tiện
- –
- Chỉ báo đổ hết nước
- –
-
- Van xả
- –
- Đầu nối thoát nước bên ngoài
- –
-
- Chế độ quạt/Các bước làm sạch tăng cường
- Clean booster / Dual / Single / Auto
- Chế độ quạt/Các bước lọc khí
- –
-
- Tốc độ quạt
- Tự động-Thấp-Trung bình-Cao-Turbo
- Điều chỉnh tốc độ quạt
- –
-
- Bước nhảy tốc độ quạt
- –
- Loại quạt
- –
-
- Cảnh báo thay đổi bộ lọc
- –
- Tay cầm
- –
-
- Chế độ tạo ẩm
- –
- Kiểm soát độ ẩm
- –
-
- Hiển thị độ ẩm
- –
- Bơm bên trong
- –
-
- Bộ phát ion
- Có
- Sấy khô Jet Dry
- –
-
- Sấy khô giặt là
- –
- Đèn
- –
-
- Hoạt động ở nhiệt độ thấp
- –
- Đuổi muỗi
- –
-
- Hiển thị mùi
- –
- Hệ thống bảo vệ quá nhiệt
- –
-
- Hiển thị mật độ tác nhân ô nhiễm
- –
- Chế độ thú cưng
- –
-
- Móc treo dây nguồn
- –
- Bộ lọc sơ cấp
- –
-
- Điều khiển chế độ lọc không khí
- –
- Chế độ lọc/Chế độ tự động
- –
-
- Chế độ lọc/Làm sạch tăng cường
- –
- Chế độ lọc/Chế độ kép
- –
-
- Chế độ lọc/Chế độ đơn
- –
- Chế độ lọc không khí/Chế độ thông minh
- –
-
- Chế độ lọc không khí/Chế độ nhanh
- –
- Remote điều khiển
- Có
-
- Dây nguồn có thể tháo rời
- –
- Xoay
- –
-
- Chế độ chờ an toàn
- –
- CẢM BIẾN
- –
-
- Loại khay hứng nước bên cạnh
- –
- Sấy khô yên tĩnh
- –
-
- Chế độ ngủ
- –
- Bộ hẹn giờ ngủ
- –
-
- Sấy khô thông minh
- –
- Chỉ báo thông minh (Chất lượng không khí)
- Xanh lá/ Vàng/ Cam/ Đỏ
-
- Chỉ báo thông minh (Hạt vật chất)
- –
- Chế độ tập trung một điểm
- –
-
- Công suất chờ (Dưới 1W)
- –
- Hiển thị nhiệt độ và độ ẩm
- –
-
- Chế độ hẹn giờ
- 2 / 4 / 8 / 12hr
- Khay hứng nước trong suốt
- –
-
- Cấp nước phía trên
- –
- Thời gian sử dụng (Đã sạc đầy)
- –
-
- UV LED
- –
- UVnano
- –
-
- Cảm biến UWB
- –
- Hướng dẫn bằng giọng nói
- –
-
- Chế độ thoại
- –
- Chế độ rộng (Chế độ làm mát)
- –
-
- Chế độ rộng (Chế độ sưởi ấm)
- –
- Không dây
- –
TÍNH NĂNG THÔNG MINH
-
- Tự động bật / tắt
- –
- Đo độ ẩm
- –
-
- Điều khiển từ xa
- Có
- Công cụ lên lịch trình
- –
-
- Trạng thái / Báo cáo AQI
- –
- Báo cáo tiêu thụ năng lượng
- –
-
- Giám sát tuổi thọ bộ lọc
- –
- Ứng dụng Puricare Mini
- –
-
- Kết nối thiết bị thông minh
- –
- Chẩn đoán thông minh
- –
-
- ThinQ (Bluetooth)
- –
- ThinQ(Wi-Fi)
- Có
-
- Loại USB
- –
BỘ LỌC
-
- Bộ lọc máy lọc không khí
- –
- Loại bộ lọc
- –
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
-
- Trọng lượng sản phẩm (kg)
- 19.2
- Trọng lượng_Vận chuyển (kg)
- –
-
- Kích thước_Thuần – RxCxS (Có bộ dụng cụ lắp đặt, mm)
- –
- Kích thước sản phẩm – RxCxD (mm)
- 376 x 1073 x 376
-
- Kích thước đóng gói – RxCxD (mm)
- –
- Trọng lượng_Tịnh (g)
- 19200
-
- Trọng lượng_Tịnh (Chỉ sản phẩm, g)
- 19200
BÊN TRONG GÓI SẢN PHẨM
-
- Cáp sạc (EA)
- –
- Dây đeo tai (EA)
- –
-
- Bảo vệ mặt (L) (EA)
- –
- Bộ lọc (EA)
- –
-
- Nắp bên trong (EA)
- –
- Thiết bị chính (EA)
- –
-
- Dây đeo cổ (EA)
- –
- Túi (EA)
- –
PHỤ KIỆN
-
- Phụ kiện ống mềm 5m
- –
- Bộ dụng cụ bộ lọc không khí
- –
-
- Cáp (được bán riêng)
- –
- Bộ ngắt mạch (bán riêng)
- –
-
- Sấy khô tủ quần áo (Khe hở-ống mềm)
- –
- Ống thoát nước liên tục
- –
-
- Bánh xe di chuyển
- –
- Bảo vệ an toàn
- –
-
- Tấm an toàn
- –
- Sấy khô giày (ống chữ Y)
- –
-
- Bộ chuyển (được bán riêng)
- –
Reviews
There are no reviews yet.