Description
TÓM LƯỢC
-
- CÔNG NGHỆ CHÍNH
- Smart Inverter
-
- LỢI ÍCH THÊM
- DoorCooling
-
- DUNG TÍCH TỔNG
- 360
-
- KÍCH THƯỚC (MM, RXCXS)
- 600 x 1720 x 710
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
-
- Loại sản phẩm
- Ngăn đá trên
ĐIỀU KHIỂN & MÀN HÌNH
-
- Cảnh báo cửa
- –
- Làm mát nhanh
- –
-
- Đông nhanh
- –
- Màn hình LCD bên ngoài
- –
-
- Bảng điều khiển
- Bên trong
- Màn hình LED bên trong
- Có
-
- Điều khiển thủ công
- Có
HỆ THỐNG LÀM ĐÁ & LẤY NƯỚC
-
- Làm đá tự động
- Không
- Lấy nước ngoài & làm đá
- Không
-
- Làm đá_Thủ công
- Có
- Yêu cầu hệ thống ống nước
- Không cần nối nước ngoài
-
- Lấy nước ngoài
- Không
TÍNH NĂNG
-
- Làm mát từ cửa +
- Có
- Door-in-Door
- Không
-
- InstaView
- Không
- LINEAR Cooling
- Có
HIỆU SUẤT
-
- Máy nén
- Smart inverter
- Điện năng tiêu thụ (kWh/năm)
- 385
CÔNG NGHỆ THÔNG MINH
-
- Chẩn đoán thông minh
- Có
- ThinQ (Wi-Fi)
- Không
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG
-
- Khối lượng sản phẩm (Kg)
- 60
- Khối lượng đóng gói (Kg)
- –
-
- Kích thước sản phẩm (RxCxD, mm)
- 600 x 1720 x 710
VẬT LIỆU & HOÀN THIỆN
-
- Cánh tủ (Vật liệu)
- Thép không rỉ
- Màu cánh tủ
- Đen
-
- Ống dẫn kim loại phẳng (Metal Fresh)
- Không
- Vật liệu tay cầm
- Nhựa
NGĂN MÁT
-
- Giá đựng rượu
- Không
- Khay cánh tủ_Không trong suốt
- –
-
- Khay cánh tủ_Trong suốt
- –
- Khay cánh tủ_Hộp tiện ích / đồ ăn nhẹ
- –
-
- Hygiene Fresh+
- –
- Đèn tủ lạnh
- –
-
- Giá_Gấp gọn
- –
- Giá_Kính cường lực
- 2 (Trang trí mặt trước màu xám)
-
- Ngăn đựng rau quả
- Có
- Ngăn đựng rau quả (Cân bằng độ ẩm)
- Không
NGĂN ĐÔNG
-
- Khay cánh tủ_Không trong suốt
- –
- Khay cánh tủ_Trong suốt
- –
-
- Ngăn kéo_Ngăn đông
- –
- Đèn tủ đông
- –
-
- Giá_Kính cường lực
- –
Reviews
There are no reviews yet.